Việt
Cáp đồng trục
Anh
coaxial cable
co-axial cable
coax
coax cable
Đức
Koaxialkabel
Pháp
câble coaxial
câble concentrique
Koaxialkabel /[ko|a’ksia:l-], das (Technik)/
cáp đồng trục;
Koaxialkabel /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Koaxialkabel
[EN] coax; coaxial cable
[FR] câble coaxial
Koaxialkabel /ENG-ELECTRICAL/
[EN] coax; coax cable; coaxial cable
[FR] câble coaxial; câble concentrique
[EN] coaxial cable
[VI] cáp đồng trục
[EN] Coaxial cable
[VI] Cáp đổng trục
Koaxialkabel /nt/KT_GHI, M_TÍNH, ĐIỆN, KT_ĐIỆN, TV, V_LÝ, V_THÔNG/
[EN] co-axial cable
[VI] Cáp đồng trục