Việt
cáp đồng trục
Anh
coax
coaxial cable
coax cable
Đức
Koaxialkabel
Pháp
câble coaxial
câble concentrique
The pastor at St. Vincent’s Cathedral stands in the belfry, tries to coax the birds into the arched window.
Ông cố đạo đang đứng trên tháp chuông tìm cách nhử chúng vào cái cửa sổ hình vòm.
coax,coaxial cable /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Koaxialkabel
[EN] coax; coaxial cable
[FR] câble coaxial
coax,coax cable,coaxial cable /ENG-ELECTRICAL/
[EN] coax; coax cable; coaxial cable
[FR] câble coaxial; câble concentrique
coax /v_tắt (koaxial)/VT&RĐ/
[EN] coax (coaxial)
[VI] cáp đồng trục