TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

coax

cáp đồng trục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

coax

coax

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coaxial cable

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coax cable

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

coax

coax

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Koaxialkabel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

coax

câble coaxial

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

câble concentrique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The pastor at St. Vincent’s Cathedral stands in the belfry, tries to coax the birds into the arched window.

Ông cố đạo đang đứng trên tháp chuông tìm cách nhử chúng vào cái cửa sổ hình vòm.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coax,coaxial cable /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Koaxialkabel

[EN] coax; coaxial cable

[FR] câble coaxial

coax,coax cable,coaxial cable /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Koaxialkabel

[EN] coax; coax cable; coaxial cable

[FR] câble coaxial; câble concentrique

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

coax /v_tắt (koaxial)/VT&RĐ/

[EN] coax (coaxial)

[VI] cáp đồng trục