Việt
nhà
lều
nhà tồi tàn
lều nát
gian kho
phòng xép.
chuồng thú nhỏ
hang sóc
Đức
Kobel
Kobel /der; -s, -/
(siidd , ôsterr ) chuồng thú nhỏ;
hang sóc;
Kobel /m -s, =/
1. [túp] nhà, lều, nhà tồi tàn, lều nát; 2. gian kho, phòng xép.