Việt
chuồng lợn
xem Kóbell.
cái chuồng lợn
Đức
Koben
Koben /['ko:banj, der; -s, - [Kobel]/
cái chuồng lợn;
Koben /m -s, =/
1. [cái] chuồng lợn; 2. xem Kóbell.