TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuồng lợn

chuồng lợn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuồng heo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Kóbell.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

le

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bẩn thỉu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nền kinh té bị bỏ rơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dụng cụ bị bỏ rơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái chuồng lợn

cái chuồng lợn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chuồng lợn

 piggery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chuồng lợn

SauStall

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schweineko

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Koben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schweinestall

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái chuồng lợn

Koben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Koben /m -s, =/

1. [cái] chuồng lợn; 2. xem Kóbell.

Schweinestall /m -(e)s, -Ställe/

cái] chuồng lợn, chuồng heo;

Saustall /m "(e)s, -stal/

1. chuồng lợn; 2. [chỗ, nơi] bẩn thỉu; 3. nền kinh té bị bỏ rơi, dụng cụ bị bỏ rơi; Sau

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schweineko /.ben, der/

chuồng lợn (Koben);

SauStall /der/

chuồng lợn; chuồng heo (Schweinestall);

Koben /['ko:banj, der; -s, - [Kobel]/

cái chuồng lợn;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 piggery

chuồng lợn