Việt
chuồng lợn
le
bẩn thỉu
nền kinh té bị bỏ rơi
dụng cụ bị bỏ rơi
chuồng heo
chỗ bẩn thỉu
căn phòng bẩn thỉu
căn phòng bừa bộn
Đức
Saustall
SauStall /der/
chuồng lợn; chuồng heo (Schweinestall);
(đùa) chỗ bẩn thỉu; căn phòng bẩn thỉu; căn phòng bừa bộn;
Saustall /m "(e)s, -stal/
1. chuồng lợn; 2. [chỗ, nơi] bẩn thỉu; 3. nền kinh té bị bỏ rơi, dụng cụ bị bỏ rơi; Sau