Việt
sự khai thác than
khai thác than
Anh
coal winning
coal mining
Đức
Kohlenabbau
Pháp
abattage du charbon
Kohlenabbau /m -(e)s/
sự] khai thác than;
Kohlenabbau /m/THAN/
[EN] coal mining
[VI] sự khai thác than
Kohlenabbau /ENERGY-MINING,INDUSTRY/
[DE] Kohlenabbau
[EN] coal winning
[FR] abattage du charbon