Việt
khai thác than
Đức
Kohlenabbau
Kohlengewinnung
Kohlenverhau
Kohlenabbau /m -(e)s/
sự] khai thác than;
Kohlengewinnung /f =/
sự, lượng] khai thác than; Kohlen
Kohlenverhau /m -(e)s, -e (sự)/
khai thác than; Kohlen