Việt
bể than đá
vùng khai thác than
lò lửa
lò nung
lò thiêu
rê -sô
vùng mỏ than đá
vùng có trữ lượng than lốn
nồi than
Anh
coalfield
coal basin
coal field
Đức
Kohlenbecken
Kohlenrevier
Steinkohlenbecken
Pháp
bassin houiller
bassin minier
Kohlenbecken,Kohlenrevier,Steinkohlenbecken /ENERGY-MINING/
[DE] Kohlenbecken; Kohlenrevier; Steinkohlenbecken
[EN] coal basin; coal field
[FR] bassin houiller; bassin minier
Kohlenbecken /das/
(Geol ) vùng có trữ lượng than lốn;
nồi than (để sưởi);
Kohlenbecken /n -s, =/
1. lò lửa, lò nung, lò thiêu, rê -sô; 2. vùng mỏ than đá; Kohlen
Kohlenbecken /nt/THAN/
[EN] coalfield
[VI] bể than đá, vùng khai thác than