TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vùng khai thác than

vùng khai thác than

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bể than đá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vùng khai thác than

 coalfield

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coalfield

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vùng khai thác than

Kohlenbecken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kohlenbecken /nt/THAN/

[EN] coalfield

[VI] bể than đá, vùng khai thác than

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coalfield /xây dựng/

vùng khai thác than

 coalfield

vùng khai thác than