Việt
giấy than
giấy các bon.
giấy carbon
Anh
carbon paper
Đức
Kohlepapier
Pháp
papier carbone
Kohlepapier /das/
giấy than; giấy carbon;
Kohlepapier /n -s, -e/
giấy than, giấy các bon.
Kohlepapier /TECH,INDUSTRY/
[DE] Kohlepapier
[EN] carbon paper
[FR] papier carbone