TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

carbon paper

giấy than

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giấy cacbon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

carbon paper

carbon paper

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

carbon paper

Kohlepapier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

carbon paper

papier carbone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

carbon paper /TECH,INDUSTRY/

[DE] Kohlepapier

[EN] carbon paper

[FR] papier carbone

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

carbon paper

giấy cacbon

carbon paper

giấy than

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

carbon paper

giấy than