Việt
od
u -sse sự giao cấu
sự giao hợp.
sự giao cấu
sự giao hợp
Đức
Koitus
Koitus /[’koiitos], (in lateinischen Fügungen:) Coitus, der; -, Koitus f...tu:s] u. -se/
sự giao cấu; sự giao hợp;
Koitus /m,/
od, u -sse sự giao cấu, sự giao hợp.