Việt
so lựa
soát theo bản gôc.
soát lại bản chép hay bản in so với bản gốc
kiểm tra lại các tay sách hoặc trang sách
Anh
collate
collating
Đức
kollationieren
Vergleich/en
Vergleichung
Pháp
collationnement
Kollationieren,Vergleich/en,Vergleichung /TECH/
[DE] Kollationieren; Vergleich/en; Vergleichung
[EN] collating
[FR] collationnement
kollationieren /[kolatsio'ni:ran] (sw. V.; hat)/
soát lại bản chép hay bản in so với bản gốc;
(việc đóng sách) kiểm tra lại các tay sách hoặc trang sách (xem có đầy đủ không);
kollationieren /vt/
soát (bản chép) theo bản gôc.
kollationieren /vt/IN/
[EN] collate
[VI] so lựa