TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kollern

kêu gù gù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cục cục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộn người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kollern

sand-milling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

kollern

kollern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Brechen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

kollern

frottage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Brechen,Kollern /INDUSTRY-METAL/

[DE] Brechen; Kollern

[EN] sand-milling

[FR] frottage

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kollern /(sw. V.; hat)/

(gà tây) kêu gù gù; cục cục;

kollern /(sw. V.) (landsch.)/

(ist) lăn (rollen, kullern);

kollern /(sw. V.) (landsch.)/

cuộn người; lăn (đến chỗ nào);