Kolorit /[auch: ... rit], das; -[e]s, -e, auch/
sự tô màu;
sự phôi hợp màu sắc;
Kolorit /[auch: ... rit], das; -[e]s, -e, auch/
(Med ) màu da;
sắc da;
Kolorit /[auch: ... rit], das; -[e]s, -e, auch/
(Musik) sự phối âm;
Kolorit /[auch: ... rit], das; -[e]s, -e, auch/
sắc thái;
nét đặc trưng (của thành phô’, cảnh vật );