Việt
chiến sĩ.
chiến đấu
đấu tranh
phấn đấu
chiến sĩ
chiến binh
Đức
Kombattant
kombattant /(Adj.) (bildungsspr. selten)/
chiến đấu; đấu tranh; phấn đấu (kämpferisch);
Kombattant /[komba'tant], der; -en, -en/
chiến sĩ; chiến binh;
Kombattant /m -en, -en/