Việt
ủy viên
ủy viên hội đồng
chức thanh tra cảnh sát
vị thanh tra cảnh sát
Đức
Kommissar
Hóher Kommissar
ủy viên tối cao.
Kommissar /[komi'sa:r], der; -s, -e/
ủy viên; ủy viên hội đồng;
(o Pl ) chức thanh tra cảnh sát;
vị thanh tra cảnh sát;
Kommissar /m -s, -e/
ủy viên; Hóher Kommissar ủy viên tối cao.