TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kommissar

ủy viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ủy viên hội đồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chức thanh tra cảnh sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vị thanh tra cảnh sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kommissar

Kommissar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hóher Kommissar

ủy viên tối cao.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kommissar /[komi'sa:r], der; -s, -e/

ủy viên; ủy viên hội đồng;

Kommissar /[komi'sa:r], der; -s, -e/

(o Pl ) chức thanh tra cảnh sát;

Kommissar /[komi'sa:r], der; -s, -e/

vị thanh tra cảnh sát;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kommissar /m -s, -e/

ủy viên; Hóher Kommissar ủy viên tối cao.