TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ủy viên

ủy viên

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dân ủy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ủy viên hội đồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành viên của một ủy ban

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ủy viên

 member of a committee

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ủy viên

Kommissar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bevollmächtigter

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Beauftragter

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ủy viên

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Mitglied des Komitees .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kommissarisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausschussmitglied

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der ordnungsgemäße Datenschutz nach den Datenschutzgesetzen wird vom Bundesdatenschutzbeauftragten und in den Bundesländern von den Landesdatenschutzbeauftragten sowie von den Datenschutzbeauftragten in den Gemeinden überwacht.

Việc bảo vệ dữ liệu đúng quy tắc theo luật bảo vệ dữ liệu được giám sát bởi ủy viên bảo vệ dữ liệu liên bang, và tại tiểu bang bởi những ủy viên bảo vệ dữ liệu tiểu bang cũng như những ủy viên bảo vệ dữ liệu ở những khu vực hành chính.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hóher Kommissar

ủy viên tối cao.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kommissar /[komi'sa:r], der; -s, -e/

ủy viên; ủy viên hội đồng;

Ausschussmitglied /das/

ủy viên; thành viên của một ủy ban;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kommissar /m -s, -e/

ủy viên; Hóher Kommissar ủy viên tối cao.

kommissarisch /I a/

thuộc về] dân ủy, ủy viên; II adv vói tư cách là ủy viên.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 member of a committee /xây dựng/

ủy viên

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ủy viên

1) Bevollmächtigter m, Beauftragter m; ủy viên toi cao Hoher Kommissar m;

2) Mitglied n des Komitees (hoặc Ausschusses).