Việt
ủy viên
dân ủy
ủy viên hội đồng
thành viên của một ủy ban
Anh
member of a committee
Đức
Kommissar
Bevollmächtigter
Beauftragter
Mitglied des Komitees .
kommissarisch
Ausschussmitglied
Der ordnungsgemäße Datenschutz nach den Datenschutzgesetzen wird vom Bundesdatenschutzbeauftragten und in den Bundesländern von den Landesdatenschutzbeauftragten sowie von den Datenschutzbeauftragten in den Gemeinden überwacht.
Việc bảo vệ dữ liệu đúng quy tắc theo luật bảo vệ dữ liệu được giám sát bởi ủy viên bảo vệ dữ liệu liên bang, và tại tiểu bang bởi những ủy viên bảo vệ dữ liệu tiểu bang cũng như những ủy viên bảo vệ dữ liệu ở những khu vực hành chính.
Hóher Kommissar
ủy viên tối cao.
Kommissar /[komi'sa:r], der; -s, -e/
ủy viên; ủy viên hội đồng;
Ausschussmitglied /das/
ủy viên; thành viên của một ủy ban;
Kommissar /m -s, -e/
ủy viên; Hóher Kommissar ủy viên tối cao.
kommissarisch /I a/
thuộc về] dân ủy, ủy viên; II adv vói tư cách là ủy viên.
member of a committee /xây dựng/
1) Bevollmächtigter m, Beauftragter m; ủy viên toi cao Hoher Kommissar m;
2) Mitglied n des Komitees (hoặc Ausschusses).