Việt
dân ủy
ủy viên
-e
cục quân nhu.
Đức
kommissarisch
Kommissariat
kommissarisch /I a/
thuộc về] dân ủy, ủy viên; II adv vói tư cách là ủy viên.
Kommissariat /n -(e)s,/
1. dân ủy; 2. cục quân nhu.