TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dân ủy

dân ủy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ủy viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cục quân nhu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

dân ủy

kommissarisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kommissariat

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kommissarisch /I a/

thuộc về] dân ủy, ủy viên; II adv vói tư cách là ủy viên.

Kommissariat /n -(e)s,/

1. dân ủy; 2. cục quân nhu.