Việt
-e
dân ủy
cục quân nhu.
trụ sở ủy ban
sở cảnh sát
văn phòng cảnh sát
Đức
Kommissariat
Kommissariat /[komisa'riait], das; -s, -e/
trụ sở ủy ban;
sở cảnh sát; văn phòng cảnh sát (Polizeidienststelle, -revier);
Kommissariat /n -(e)s,/
1. dân ủy; 2. cục quân nhu.