Việt
ngưôi đồng hương
ngưỏi cùng quê
đồng bào.
người đồng hương
người cùng quê
Đức
Kompatriot
Kompatriot /der; -en, -en (veraltet)/
người đồng hương; người cùng quê (Landsmann);
Kompatriot /m -en, -en/
ngưôi đồng hương, ngưỏi cùng quê, đồng bào.