TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người đồng hương

đồng bào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đồng hương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người cùng quê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người đồng hương

Landsmannin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mitbürger

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kompatriot

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Landsmannin /die; -, -nen/

đồng bào; người đồng hương;

Mitbürger /der; -s, - (Amtsdt.)/

đồng bào; người đồng hương;

Kompatriot /der; -en, -en (veraltet)/

người đồng hương; người cùng quê (Landsmann);