Việt
nguôi cạnh tranh
người ganh đua
đối thủ.
Anh
competitor
competitor organism
Đức
Konkurrent
Pháp
compétiteur
concurrent
organisme concurrent
organisme en compétition
Konkurrent /m -en, -en/
nguôi cạnh tranh, người ganh đua, đối thủ.
Konkurrent /SCIENCE/
[DE] Konkurrent
[EN] competitor; competitor organism
[FR] compétiteur; concurrent; organisme concurrent; organisme en compétition