Anh
competitor
competitor organism
Đức
Konkurrent
Pháp
concurrent
concurrente
compétiteur
organisme concurrent
organisme en compétition
compétiteur,concurrent,organisme concurrent,organisme en compétition /SCIENCE/
[DE] Konkurrent
[EN] competitor; competitor organism
[FR] compétiteur; concurrent; organisme concurrent; organisme en compétition
concurrent,concurrente
concurrent, ente [kõkyRõ, St] adj. và n. 1. Đồng quy. Forces concurrentes: Các lực dồng quy. 2. Cạnh tranh. Des commerces concurrents: Những của hàng cạnh tranh. > N. Đối thủ; nguòi cạnh tranh. Évincer tous ses concurrents: Gạt dune tất cả dối thủ.