concurrent,concurrente
concurrent, ente [kõkyRõ, St] adj. và n. 1. Đồng quy. Forces concurrentes: Các lực dồng quy. 2. Cạnh tranh. Des commerces concurrents: Những của hàng cạnh tranh. > N. Đối thủ; nguòi cạnh tranh. Évincer tous ses concurrents: Gạt dune tất cả dối thủ.