Việt
kẻ mưu loạn
ngưôi hoạt động bí mật
kẻ âm mưu
kẻ mưu phản.
người hoạt động bí mật
kẻ mưu phản
người có mưu đồ
Đức
Konspirant
Konspirant /der; -en, -en (bildungsspr. selten)/
người hoạt động bí mật; kẻ mưu loạn; kẻ mưu phản; người có mưu đồ;
Konspirant /m -en, -en/
ngưôi hoạt động bí mật, kẻ âm mưu, kẻ mưu loạn, kẻ mưu phản.