Verschworene /der u. die; -n, -n/
kẻ âm mưu;
kẻ mưu loạn;
kẻ mưu phản (Ver schwörer);
Verschwörer /der; -s, -/
kẻ âm mưu;
kẻ mưu loạn;
kẻ mưu phản;
Konspirant /der; -en, -en (bildungsspr. selten)/
người hoạt động bí mật;
kẻ mưu loạn;
kẻ mưu phản;
người có mưu đồ;