Việt
bức chân dung
ảnh.
bức ảnh
Đức
Konterfei
Konterfei /[’kontorfai], das; -s, -s, auch/
bức chân dung; bức ảnh (Bild[nisJ);
Konterfei /(Konterfei) n -s, -e u -s/
(Konterfei) bức chân dung, ảnh.