Lichtbild /das/
(veraltend) tấm ảnh;
bức ảnh (Fotografie);
Bild /[bilt], das; -[e]s, -er/
bức ảnh;
tấm ảnh (Fotografie);
ảnh đứng : aufrechtes Bild ảnh màu : farbiges Bild ảnh mờ ảo : flaues Bild chụp một tấm ảnh : ein Bild knipsen, aufnehmen họ đã chụp được nhiều tấm ảnh đẹp trong kỳ nghi. : sie haben im Urlaub schöne Bilder gemacht
Konterfei /[’kontorfai], das; -s, -s, auch/
bức chân dung;
bức ảnh (Bild[nisJ);