Việt
bức ảnh
chụp ảnh
ảnh
phép chụp ảnh
tấm ảnh
chất lượng hình ảnh
Anh
photograph
photographic image
image quality
photograph /điện lạnh/
ảnh (chụp)
photograph /cơ khí & công trình/
photograph, photographic image /xây dựng/
image quality, photograph