photographic image
ảnh quang học
photographic image /điện lạnh/
ảnh minh họa
photographic image /xây dựng/
ảnh minh họa
photographic image /điện tử & viễn thông/
ảnh quang học
photograph, photographic image /xây dựng/
tấm ảnh
take a photograph, photographic image
chụp một bức ảnh
optical image, photographic image /y học;xây dựng;xây dựng/
ảnh quang học