TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ảnh minh họa

ảnh minh họa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

ảnh minh họa

 photographic image

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

photographic image

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

artwork

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

work of art

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

ảnh minh họa

Kunstwerk

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

ảnh minh họa

Oeuvre

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei der elektropneumatischen Steuerung werden der elektrische Stromlaufplan und der pneumatische Schaltplan getrennt gezeichnet. Man erreicht dadurch eine bessere Übersichtlichkeit.

Trong điều khiển điện-khí nén, sơ đồ mạch điện điều khiển và sơ đồ mạch làm việc khí nén được trình bày riêng biệt, điều này cung cấp hình ảnh minh họa rõ ràng và dễ nắm bắt hơn.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Ảnh minh họa

[DE] Kunstwerk

[EN] artwork, work of art

[FR] Oeuvre

[VI] Ảnh minh họa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 photographic image /điện lạnh/

ảnh minh họa

photographic image

ảnh minh họa

 photographic image /xây dựng/

ảnh minh họa