Việt
vắng mặt ỏ tòa
không tuân lệnh tòa
cách lí kiểm dịch
sự vắng mặt ở tòa
sự không tuân lệnh triệu tập của tòa
sự cách ly kiểm dịch
chế độ cách ly kiểm dịch
Đức
Kontumaz
Kontumaz /die; -/
(Rechtsspr veraltet) sự vắng mặt ở tòa; sự không tuân lệnh triệu tập của tòa;
(ôsterr Amtsspr ) sự cách ly kiểm dịch; chế độ cách ly kiểm dịch (Quarantäne);
Kontumaz /f =/
1. [sự] vắng mặt ỏ tòa, không tuân lệnh tòa; 2. [sự, chế độ] cách lí kiểm dịch; trạm kiểm dịch.