Việt
vắng mặt ỏ tòa
không tuân lệnh tòa
cách lí kiểm dịch
Đức
Kontumaz
Kontumaz /f =/
1. [sự] vắng mặt ỏ tòa, không tuân lệnh tòa; 2. [sự, chế độ] cách lí kiểm dịch; trạm kiểm dịch.