Việt
khái niệm
quan niệm
sự thụ thai.
quan điểm
sự thụ thai
Anh
conception
Đức
Konzeption
Konzeption /[kontscp'tsiom], die; -, -en/
(bildungsspr ) khái niệm; quan niệm; quan điểm;
(Med ) sự thụ thai (Empfängnis);
Konzeption /f =, -en/
1. khái niệm, quan niệm; nhận thúc; 2. sự thụ thai.