Việt
khăn choàng đầu
khăn vuông.
khăn vuông
Đức
Kopftuch
Kopftuch /das (PL ...tücher)/
khăn choàng đầu; khăn vuông;
Kopftuch /n -(e)s, -tũche/
khăn choàng đầu, khăn vuông.