Kopftuch /das (PL ...tücher)/
khăn choàng đầu;
khăn vuông;
Mantille /[man'til(j)o], die; -, -n/
khăn vuông;
khăn choàng dài (của phụ nữ Ý và Tây Ban Nha);
Vierecktuch /das; (PL: ...tücher)/
khăn vuông;
khăn chữ nhật;
Tuch /[tu.x], das; -[e]s, Tücher u. -e/
(PI Tücher) chiếc khăn;
khăn vuông;
khăn lau;
khăn trải bàn;
khăn trải giường;
trùm một cái khăn, lên đầu : sich ein Tuch um den Kopf binden là tấm khăn đỏ nhử trước mắt con bò (nghĩa bóng: khiêu khích ai). : ein rotes/das rote Tuch für jmdn. sein/wie ein rotes Tuch auf jmdn. wirken (ugs.)