Việt
bần-tượng tằng
Anh
cork-cambium
phellogen
Đức
Korkkambium
Phellogen
Pháp
mère
Korkkambium,Phellogen /FORESTRY/
[DE] Korkkambium; Phellogen
[EN] phellogen
[FR] mère
[DE] Korkkambium
[EN] cork-cambium
[VI] bần-tượng tằng