TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

korrektor

người chữa bản in

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưôi chữa mô rát.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người sửa bản in

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người chấm bài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người chữa bài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ hiệu chỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơ cấu hiệu chỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

korrektor

proof-reader

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

korrektor

Korrektor

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kommareiter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

korrektor

correcteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kommareiter,Korrektor /IT-TECH/

[DE] Kommareiter; Korrektor

[EN] proof-reader

[FR] correcteur

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Korrektor /[ko'rektor], der; -s, ...oren/

người sửa bản in;

Korrektor /[ko'rektor], der; -s, ...oren/

người chấm bài; người chữa bài;

Korrektor /[ko'rektor], der; -s, ...oren/

bộ hiệu chỉnh; cơ cấu hiệu chỉnh;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Korrektor /m -s, -tóren/

người chữa bản in, ngưôi chữa mô rát.