Việt
người chữa bản in
ngưôi chữa mô rát.
người sửa bản in
người chấm bài
người chữa bài
bộ hiệu chỉnh
cơ cấu hiệu chỉnh
Anh
proof-reader
Đức
Korrektor
Kommareiter
Pháp
correcteur
Kommareiter,Korrektor /IT-TECH/
[DE] Kommareiter; Korrektor
[EN] proof-reader
[FR] correcteur
Korrektor /[ko'rektor], der; -s, ...oren/
người sửa bản in;
người chấm bài; người chữa bài;
bộ hiệu chỉnh; cơ cấu hiệu chỉnh;
Korrektor /m -s, -tóren/
người chữa bản in, ngưôi chữa mô rát.