Việt
vũ trụ học mô tả
khoa vũ trụ.
1- sự mô tả vũ trụ
địa lý học
Anh
cosmography
Đức
Kosmographie
Kosmographie /die; -, -n (Fachspr.)/
1- (veraltet) sự mô tả vũ trụ;
(từ dùng thời Trung cổ) địa lý học;
Kosmographie /f =, -phíen/
Kosmographie /f/DHV_TRỤ/
[EN] cosmography
[VI] vũ trụ học mô tả