TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kosmographie

vũ trụ học mô tả

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoa vũ trụ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1- sự mô tả vũ trụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

địa lý học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kosmographie

cosmography

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

kosmographie

Kosmographie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kosmographie /die; -, -n (Fachspr.)/

1- (veraltet) sự mô tả vũ trụ;

Kosmographie /die; -, -n (Fachspr.)/

(từ dùng thời Trung cổ) địa lý học;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kosmographie /f =, -phíen/

khoa vũ trụ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kosmographie /f/DHV_TRỤ/

[EN] cosmography

[VI] vũ trụ học mô tả