Việt
vũ trụ học
tv. vũ trụ học
vũ trụ học mô tả
Anh
cosmography
Đức
Weltraumbeschreibung
Kosmographie
Weltraumbeschreibung /f/DHV_TRỤ/
[EN] cosmography
[VI] vũ trụ học
Kosmographie /f/DHV_TRỤ/
[VI] vũ trụ học mô tả
Vũ trụ học
o vũ trụ học
The science that describes the universe, including astronomy, geography, and geology.