Việt
trường lực
trưòng lực
Anh
field of force
force-field
Đức
Kraftfeld
Pháp
champ des forces
champ d'intensité
Kraftfeld /das (Physik)/
trường lực;
Kraftfeld /n -(e)s, -er (vật lí)/
trưòng lực; Kraft
Kraftfeld /nt/CNSX, KTH_NHÂN/
[EN] field of force
[VI] trường lực
Kraftfeld /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Kraftfeld
[EN] force-field
[FR] champ des forces
Kraftfeld /ENG-ELECTRICAL/
[FR] champ d' intensité