Việt
trường lực
Anh
field of forces
field strength
field of force
Đức
Kraftfeld
Kraftlinienfeld
Auf einen stromdurchflossenen Leiter wird im Magnetfeld eine Kraft ausgeübt, die ihn aus seiner Ruhelage bewegen will.
Một dây dẫn có dòng điện đi qua sẽ chịu lực tác động khi được đặt trong một từ trường, lực tác động này làm cho nó di chuyển ra khỏi vị trí đứng yên.
Sedimentationsanalyse (im Schwere- oder Zentrifugalfeld)
Sàng lọc lắng (trong trọng trường hay trường lực ly tâm)
Kraftfeld /das (Physik)/
trường lực;
Kraftfeld /nt/CNSX, KTH_NHÂN/
[EN] field of force
[VI] trường lực
Kraftlinienfeld /nt/KT_ĐIỆN/
field of forces, field strength /xây dựng;điện;điện/
Trị số đo lực của một điện trường bằng volt/mét ở một khoảng cách và mọt hướng cho trước.
(lý) Kraftfeld n.