field strength
lực từ hóa
field strength, signal intensity /điện tử & viễn thông;toán & tin;toán & tin/
cường độ tín hiệu
field of forces, field strength /xây dựng;điện;điện/
trường lực
Trị số đo lực của một điện trường bằng volt/mét ở một khoảng cách và mọt hướng cho trước.
field intensity, field strength, magnetic field strength, magnetic force, magnetic intensity, magnetising force, magnetizing force
lực từ hóa