Việt
cường độ tín hiệu
Anh
signal intensity
signal strength
field strength
Ein passiver Hub verbindet die Netzwerkstränge, während ein aktiver Hub die Signale noch verstärkt. Switch.
Một hub thụ động chỉ kết nối những mạch của mạng, trong khi hub chủ động còn khuếch đại cường độ tín hiệu trong mạch.
Cường độ tín hiệu
Diện tích đo được của tín hiệu phát xạ âm đã chỉnh lưu với đơn vị tỷ lệ với volt – giây. CHÚ THÍCH: Hằng số tỷ lệ do các hãng sản xuất dụng cụ quy định.
field strength, signal intensity /điện tử & viễn thông;toán & tin;toán & tin/