TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cường độ tín hiệu

cường độ tín hiệu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Anh

cường độ tín hiệu

signal intensity

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

signal strength

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 field strength

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 signal intensity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ein passiver Hub verbindet die Netzwerkstränge, während ein aktiver Hub die Signale noch verstärkt. Switch.

Một hub thụ động chỉ kết nối những mạch của mạng, trong khi hub chủ động còn khuếch đại cường độ tín hiệu trong mạch.

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Cường độ tín hiệu

Diện tích đo được của tín hiệu phát xạ âm đã chỉnh lưu với đơn vị tỷ lệ với volt – giây. CHÚ THÍCH: Hằng số tỷ lệ do các hãng sản xuất dụng cụ quy định.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 field strength, signal intensity /điện tử & viễn thông;toán & tin;toán & tin/

cường độ tín hiệu

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

signal intensity

cường độ tín hiệu

signal strength

cường độ tín hiệu