TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kraftstoff

nhiên liệu

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

nhiên liệu lỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất đổt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất đốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kraftstoff

fuel

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Lexikon xây dựng Anh-Đức

engine fuel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

motor gasoline

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

motor spirit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

kraftstoff

Kraftstoff

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Treibstoff

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Brenn-

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Brennstoff

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Motorenbenzin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

kraftstoff

carburant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

carburant auto

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

carburant-automobile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

essence pour moteurs

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Brennstoff,Kraftstoff,Motorenbenzin,Treibstoff /ENG-MECHANICAL/

[DE] Brennstoff; Kraftstoff; Motorenbenzin; Treibstoff

[EN] engine fuel; motor gasoline; motor spirit

[FR] carburant; carburant auto; carburant-automobile; essence pour moteurs

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Brenn-,Kraftstoff

fuel

Brenn-, Kraftstoff

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Kraftstoff,Treibstoff

[EN] fuel

[VI] Nhiên liệu

Từ điển Polymer Anh-Đức

fuel

Treibstoff, Kraftstoff

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kraftstoff /der (Kfz-W.)/

nhiên liệu lỏng; chất đốt (Treibstoff);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kraftstoff /m -(e)s, -e/

nhiên liệu lỏng, chất đổt.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kraftstoff /m/ÔTÔ, VT_THUỶ/

[EN] fuel

[VI] nhiên liệu

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Kraftstoff

fuel

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Kraftstoff

[EN] fuel

[VI] nhiên liệu