Việt
kêu ca
cãi cọ
bê bối
lôi thôi
om sòm
sự la ó cãi cọ om sòm
Đức
Krakeel
Krakeel /[kra'ked], der; -s (ugs. abwertend)/
sự la ó cãi cọ om sòm (Stteit);
Krakeel /m -s, -s/
vụ, chuyện, điều] kêu ca, cãi cọ, bê bối, lôi thôi, om sòm; Krakeel machen [schlagen] xem krakéeìen.