Việt
chữ viết nguệch ngoạc
bức thư viết nguệch ngoạc vội vàng Kra ke lee -* Craquelé
Đức
Krakel
Krakel /[’kra:kol], der; -s, - (ugs. abwertend)/
chữ viết nguệch ngoạc; bức thư viết nguệch ngoạc vội vàng Kra ke lee -* Craquelé;