Krickelkrakel /das; -s (fam.)/
chữ viết ngoáy;
chữ viết nguệch ngoạc;
Kritzelei /die; -, -en (ugs. abwertend)/
chữ viết ngoáy;
chữ viết nguệch ngoạc (Gekritzel);
Krakelfuß /der (meist PL) (ugs.)/
sự viết nguệch ngoạc;
chữ viết nguệch ngoạc;
Schmiererei /die; -, -en (ugs. abwertend)/
chữ viết nguệch ngoạc;
bức thư viết nguệch ngoạc;
Krakelschrift /die/
chữ viết nguệch ngoạc;
chữ viết tháu krak lig -> krakelig;
Ge /schreib.sei [ga'jraipsal], das; -s (ugs. abwertend)/
chữ viết nguệch ngoạc;
chữ viết ngoáy;
chữ xấu như gà bới;
Krakel /[’kra:kol], der; -s, - (ugs. abwertend)/
chữ viết nguệch ngoạc;
bức thư viết nguệch ngoạc vội vàng Kra ke lee -* Craquelé;